chỉ số USD | 105.03 | -0.19 | -0.19% |
EUR USD | 1.08170 | +0.00299 | +0.27% |
USD JPY | 156.350 | +0.195 | +0.12% |
GBP USD | 1.25743 | +0.00189 | +0.15% |
AUD USD | 0.66199 | +0.00163 | +0.24% |
Vàng New York | 2353.5 | +10.5 | +0.44% |
Bạc New York | 28.690 | +0.247 | +0.86% |
Hợp đồng tương lai dầu Mỹ | 77.93 | -1.19 | -1.51% |
Hợp Đồng Tương Lai Dầu thô Brent | 82.32 | -1.04 | -1.25% |
Hợp đồng kỳ hạn đồng tinh luyện | 4.8560 | +0.0900 | +1.88% |
Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones | -- | -- | -- |
Chỉ số S&P 500 | -- | -- | -- |
Chỉ số thị trường chứng khoán Thượng Hải | 3145.77 | -2.25 | -0.08% |
Chỉ số Thành phần Sở Giao dịch Chứng khoán Thâm Quyến | 9668.73 | -4.59 | -0.05% |
Chỉ số Hang Seng Hồng Kông | 19073.71 | -41.35 | -0.22% |
Hợp đồng kỳ hạn 02 năm trái phiếu kho bạc | 100.855 | -0.010 | -0.01% |
Hợp đồng kỳ hạn 5 năm trái phiếu kho bạc | 100.980 | -0.030 | -0.03% |
Hợp đồng kỳ hạn 10 năm trái phiếu kho bạc | 100.290 | -0.060 | -0.06% |
Hợp đồng kỳ hạn 2 năm trái phiếu Mỹ | 101.707 | +0.051 | +0.05% |